• /'hændful/

    Thông dụng

    Danh từ

    (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
    a handful of paper
    một nắm giấy
    a handful of people
    một ít người
    (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    một dúm

    Kinh tế

    5 bảng Anh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    lot , mass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X