• /´spriηkliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rải rác, sự lác đác
    a sprinkling of houses
    nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
    ( + of) một khối lượng nhỏ, một số lượng nhỏ; một ít
    a sprinkling of knowledge
    một ít kiến thức
    a sprinkling of rain
    cơn mưa lắc rắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự phun tưới
    sự tưới
    street sprinkling
    sự tưới (nước)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    lot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X