• /´hændi¸kra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề thủ công
    Nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
    Đồ thủ công

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghề thủ công

    Kinh tế

    nghề thủ công
    thủ công nghiệp
    cooperation of handicraft
    hợp tác hóa thủ công nghiệp
    thuủ công mỹ nghệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X