• /kri:'eiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
    the creation of great works of art
    sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
    Tác phẩm; vật được sáng tạo ra
    Sự phong tước
    Sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lập
    sự tạo
    sự tạo lập
    sự tạo nên
    sự tạo ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cài đặt
    sự chuẩn bị
    file creation
    sự chuẩn bị tệp
    sự thiết lập

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X