-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ