• /´ha:d¸bɔ:d/

    Hóa học & vật liệu

    tấm ép cứng , phiến gỗ ép

    Giải thích EN: A type of fiberboard made of compressed wood chips, which is stiff and water resistant. Giải thích VN: Một loại tấm sợi ép làm từ các vụn gỗ nén, nó cứng và chống thấm nước.

    Ô tô

    ván gỗ ép

    Xây dựng

    các tông cứng
    perforated hardboard
    các tông cứng đục lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X