• Kỹ thuật chung

    gôm kín

    Giải thích EN: A seal that is impervious to air and other fluids. Giải thích VN: Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.

    mối dán kín
    mối hàn kín
    sự bít kín
    vòng bít kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X