• (đổi hướng từ Husband's)
    /´hʌzbənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chồng
    (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

    Ngoại động từ

    Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
    to husband one's resources
    khéo sử dụng các tài nguyên của mình
    (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ai làm vợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

    Kỹ thuật chung

    chồng

    Giao thông và vận tải

    ship's husband
    đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    wife , bachelor , celibate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X