• /hai´pə:bələ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) Hypecbon

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hipebôn
    hyperbola of higher order
    hypebôn cấp cao
    equilateral hyperbola
    hypebôn [đều, vuông]
    equiangular hyperbola
    hypebôn [đều, vuông]
    focal hyperbola
    hypebôn tiêu
    geodesic hyperbola
    hypebôn trắc địa
    rectangular hyperbola
    hypebôn [đều, vuông]

    Xây dựng

    đường hy-pec-bôn

    Cơ - Điện tử

    Hipebôn

    Hipebôn

    Kỹ thuật chung

    hipebon
    conjugate axis of hyperbola
    trục ảo của hipebon
    equiangular hyperbola
    hipebon đều
    equiangular hyperbola
    hipebon vuông
    equilateral hyperbola
    hipebon đều
    equilateral hyperbola
    hipebon vuông
    focal hyperbola
    hipebon tiêu
    geodesic hyperbola
    hipebon trắc địa
    hyperbola of higher order
    hipebon cấp cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X