• /im´pi:tʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt thành vấn đề nghi ngờ
    his veracity cannot be impeached
    không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
    Gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
    Buộc tội; tố cáo
    to impeach somebody of (with) theft
    buộc tội ai ăn cắp
    Bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
    Buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X