• /in´dait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truy tố, buộc tội
    to indict someone for something (on a charge of doing something)
    truy tố ai về tội gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X