• /im´periʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được
    Tồn tại lâu dài
    imperishable goods
    hàng hoá không thể hư hỏng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không tiêu hủy được

    Kỹ thuật chung

    bền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X