-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asininity , foolishness , stupidity , barrenness , blankness , hollowness , vacancy , vacuity , vacuousness , absurdity , emptiness , frivolity , nonsense , senselessness , triviality , vapidity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ