-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blank , blankness , chasm , depletedness , desertedness , desolation , destitution , exhaustion , gap , hollowness , inanition , vacancy , vacuity , vacuum , waste , void , barrenness , inanity , vacuousness , bareness , frivolity , hunger , mockery , senselessness , space , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ