• /'veikənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng trống rỗng
    Khoảng không, khoảng trống
    a vacancy on a page
    một khoảng trống trên trang giấy
    Tình trạng bỏ không (trong nhà trọ)
    no vacancies
    không còn chỗ trống
    Chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống)
    a vacancy in the government
    một chỗ khuyết trong chính phủ
    Sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi
    Tình trạng lơ đãng, đầu óc trống rỗng; sự thiếu suy nghĩ, sự thiếu thông minh
    the vacancy of his stare
    sự lơ đãng trong cái nhìn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỗ trống

    Xây dựng

    khoảng trống, chỗ trống, lỗ trống

    Cơ - Điện tử

    Tình trạng trống, khoảng trống, lỗ khuyết

    Điện lạnh

    chỗ khuyết
    nút khuyết

    Điện tử & viễn thông

    việc làm còn trống

    Kỹ thuật chung

    khoảng trống

    Kinh tế

    chỗ còn trống
    chỗ khuyết
    casual vacancy
    chỗ khuyết tình cờ (việc làm)
    chỗ trống (cần lao động)
    chức vị khuyết
    sự khuyết chức vị, chức vị khuyết, chỗ trống
    tình trạng còn trống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    fill , overflow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X