-
Thông dụng
Danh từ
Chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống)
- a vacancy in the government
- một chỗ khuyết trong chính phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , blankness , desertedness , emptiness , gap , job , lack , opportunity , position , post , room , situation , space , vacuity , vacuousness , vacuum , void , voidness , barrenness , hollowness , inanity , break , cavity , chasm , intermission , leisure , opening , uninhabited , vacation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ