• /'vækjuəti/'vækjuiti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chân không
    Sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa
    Sự trống rỗng trong tâm hồn, tình trạng vô công rồi nghề
    ( (thường) số nhiều) sự ngây ngô, sự ngờ ngệch, sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X