-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- unproductiveness , infecundity , infertility , childlessness , impotence , fruitlessness , unfruitfulness , bleakness , emptiness , aridness , underdevelopment , aridity , sterilization , vacancy , vacuity , vacuum , void , blankness , hollowness , inanity , vacuousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ