-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- defect , deficiency , deficit , inadequacy , lack , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarceness , scarcity , shortcoming , shortfall , underage , dearth , inability , incompetency
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ