• /im´paund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
    Nhốt, giam (người)
    Ngăn (nước để tưới)
    Sung công, tịch thu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chặn dòng
    đắp (đê đập)

    Toán & tin

    ngăn dòng

    Xây dựng

    sung công

    Kỹ thuật chung

    hút nước

    Giải thích EN: To collect water for irrigation, flood control, or similar purposes.

    Giải thích VN: Lấy nước cho tưới tiêu, kiểm soát lũ lụt hoặc các mục đích tương tự.

    ngăn lại

    Kinh tế

    bắt giữ
    sai áp
    tịch thu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X