• /in´sɔljubl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hoà tan được
    Không giải quyết được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không tan
    oil insoluble
    không tan trong dầu
    water insoluble
    không tan trong nước

    Toán & tin

    không giải được không hoà tan được

    Xây dựng

    không hòa tan

    Điện lạnh

    không hòa tan (được)

    Kỹ thuật chung

    không giải được

    Địa chất

    không tan (được)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X