-
Thông dụng
Tính từ
Có thể giải thích được, có thể giải quyết được
- problems that are not immediately solvable
- những vấn đề không thể giải quyết tức khắc được
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giải được
- equation solvable by radical
- phương trình giải được bằng căn thức
- locally solvable group
- nhóm giải được cục bộ
- locally solvable group
- nhóm cục bộ giải được
- solvable by radical
- giải được bằng căn thức
- solvable group
- nhóm giải được
- solvable group variety
- đa tạp nhóm giải được
- topologically solvable group
- nhóm giải được topo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ