• /im´penitrəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể qua được, không thể xuyên thủng
    impenetrable forests
    những khu rừng không thể qua được
    impenetrable rocks
    đá cứng không thể xuyên thủng
    impenetrable darkness
    bóng tối dày đặc
    Không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
    an impenetrable plot
    một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
    a mind impenetrable by (to) new ideas
    một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
    (vật lý) chắn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không xuyên thấu được

    Xây dựng

    không xuyên thủng được

    Điện lạnh

    không xuyên qua được

    Kỹ thuật chung

    không thấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X