• (đổi hướng từ Installments)


    /in'stɔ:lmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác instalment

    Như instalment

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khoản trả mỗi lần
    phần trả mỗi lần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sản xuất kịp thời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trả tiền ngay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần trả mỗi lần
    sự trả góp
    sự trả làm nhiều kỳ
    tiền trả góp
    delinquent installment
    tiền trả góp chậm trễ
    delinquent installment
    tiền trả góp sai hẹn
    installment scrip
    biên nhận tiền trả góp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X