• /,instrumen'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phối dàn nhạc
    Danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
    (như) instrumentality
    Khoa học nghiên cứu dụng cụ
    Việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
    Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy móc đo kiểm
    sự trang thiết bị

    Điện lạnh

    trang thiết bị đo

    Kỹ thuật chung

    khí cụ đo kiểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X