• /in¸væli´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    mất hiệu lực

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X