-
(đổi hướng từ Investors)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backer , banker , capitalist , lender , shareholder , stockholder , venture capitalist
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ