• /´stɔk¸houldə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cổ đông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cổ đông
    người góp cổ phần
    người góp vốn

    Kinh tế

    cổ đông
    beneficial stockholder
    cổ đông hưởng lợi
    dummy stockholder
    cổ đông cho mượn tên
    dummy stockholder
    cổ đông giả
    principal stockholder
    cổ đông chính
    Stockholder (Stockholder)
    người giữ chứng khoán, cổ phiếu, cổ đông
    stockholder of record
    cổ đông trong hồ sơ
    strong stockholder
    đại cổ đông
    strong stockholder
    người có nhiều cổ phần, đại cổ đông
    người có chứng khoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X