• /i´reidiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng chói, sáng ngời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phát tia sáng

    Kỹ thuật chung

    phản xạ
    sáng chói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X