• /¸aisou´mɔ:fizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự đồng hình
    (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép đẳng cấu
    central isomorphism
    phép đẳng cấu trung tâm
    inner isomorphism
    phép đẳng cấu trong
    metric isomorphism
    phép đẳng cấu mêtric
    multiple isomorphism
    phép đẳng cấu bội
    order isomorphism
    phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi

    Hóa học & vật liệu

    hiện tượng đồng hình

    Xây dựng

    phép đẳng cấu

    Điện lạnh

    sự đồng hình

    Kỹ thuật chung

    đẳng cấu
    anti-isomorphism
    phản đẳng cấu
    central isomorphism
    phép đẳng cấu trung tâm
    composition of isomorphism
    sự hợp thành các đẳng cấu
    inner isomorphism
    phép đẳng cấu trong
    metric isomorphism
    phép đẳng cấu metric
    metric isomorphism
    phép đẳng cấu mêtric
    multiple isomorphism
    phép đẳng cấu bội
    outer isomorphism
    phép đẳng cấu ngoài
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu topo
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu tôpô
    đồng hình
    crystallography isomorphism
    đồng hình tinh thể
    isomorphism t.
    tính đồng hình
    law of isomorphism
    định luật đồng hình
    tính đồng hình

    Địa chất

    tính đồng hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X