-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break off * , coquette , deceive , desert , disappoint , discard , ditch * , drop * , dump * , forsake , get rid of , leave , leave at the altar , leave flat , reject , throw over * , abandon , betray , drop , dump
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ