• /´dʒɔinəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
    Đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nghề làm đồ gỗ

    Giải thích EN: 1. a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.2. the craft or trade of a joiner.the craft or trade of a joiner. Giải thích VN: 1. Một trong nhiều loại khớp nối được làm bởi các thợ mộc///2. Sản phẩm thủ công hoặc thương mại của thợ mộc.

    đồ gỗ
    đồ mộc
    phân xưởng mộc

    Kỹ thuật chung

    công tác mộc
    công việc mộc
    nghề mộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X