• /,klæsifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân loại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng
    attributive classification
    sự phân theo thuộc tính
    automatic classification
    sự phân loại tự động
    manifold classification
    sự phân theo nhiều dấu hiệu
    marginal classification
    sự phân loại biên duyên
    one-way classification
    sự phân loại theo một dấu hiệu
    two-way classification
    sự phân loại theo hai dấu hiệu


    Giao thông & vận tải

    sự chuyển đường tàu
    sự xếp hạng (tàu)

    Kỹ thuật chung

    phân loại
    aircraft classification
    sự phân loại máy bay
    analytical classification system
    hệ thống phân loại phân tích
    asset standard classification
    phân loại tiêu chuẩn tài sản
    automatic classification
    sự phân loại tự động
    bridge classification
    phân loại cầu
    broad classification system
    lớp phân loại rộng
    classification (ofsoil)
    sự phân loại đất
    classification (vs)
    sự phân loại
    classification according to degree of environment pollution
    sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
    classification according to degree of environment pollution
    sự phân loại vùng vệ sinh
    classification by screening
    sự phân loại (hạt) bằng sàng
    classification characteristics
    đặc điểm phân loại
    classification chart
    bảng phân loại
    classification count
    sự đếm để phân loại
    classification detector
    thiết bị dò phân loại
    classification level
    mức phân loại
    classification of building and structure
    sự phân loại nhà và công trình
    classification of defects
    sự phân loại khuyết tật
    classification of goods
    phân loại hàng hóa
    classification of ground water
    sự phân loại nước ngầm
    classification of lines
    phân loại tuyến đường sắt
    classification of posts
    sự phân loại việc làm
    classification of rock
    phân loại đá
    classification of samples
    phân loại mẫu
    classification of tracks and switches
    phân loại đường sắt và ghi
    classification siding
    đường tránh tàu phân loại
    classification statistic
    thông kê để phân loại
    classification statistic
    thống kê để phân loại
    classification statistics
    thống kê phân loại
    classification system
    hệ thống phân loại
    classification table
    bảng phân loại
    classification test
    thí nghiệm để phân loại
    classification track
    đường phân loại toa xe
    classification track
    đường ray phân loại tàu
    classification yard line
    đường phân loại tàu
    classification yard line
    đường tàu vào trạm phân loại
    classification yard tower
    tháp trạm phân loại toa
    classification yard tower
    tháp bãi phân loại toa
    classification yard with hump
    bãi dốc gù phân loại dồn tàu
    Classification, Engineering soil
    phân loại đất xây dựng
    Classification, Erosion
    phân loại xói lở
    classifier classification
    máy phân loại
    close classification system
    hệ thống phân loại chi tiết
    design speed classification of the road
    phân loại tốc độ thiết kế của đường
    dichotomized classification system
    hệ thống phân loại đôi
    Directionality Classification (DC)
    phân loại hướng tính
    engineering soil classification
    phân loại đất xây dựng
    enumerative classification system
    hệ thống phân loại liệt kê
    Extraction and Classification of Homogenous Objects (ECHO)
    bóc tách và phân loại các đối tượng đồng nhất
    general classification of merchandise
    phân loại hàng hóa
    general classification system
    hệ thống phân loại chung
    general classification system
    hệ thống phân loại tổng quát
    grease classification
    phân loại mỡ
    hierarchical classification system
    hệ thống phân loại cấp bậc
    hierarchical classification system
    hệ thống phân loại phân cấp
    highway classification
    sự phân loại đường bộ
    hydraulic classification
    máy phân loại thủy lực
    insulation classification
    sự phân loại cách điện
    job classification
    sự phân loại công việc
    lancefield classification
    phân loại Lance-field
    line classification
    phân loại mạch
    linear classification system
    hệ thống phân loại tuyến tính
    marginal classification
    sự phân loại biên
    marginal classification
    sự phân loại biên duyên
    material classification
    sự phân loại vật thể
    mechanical classification
    máy phân loại cơ học
    monohiererchical classification system
    hệ thống phân loại cấp bậc
    monohiererchical classification system
    hệ thống phân loại phân cấp
    multidimensional classification system
    hệ thống phân loại đa chiều
    occupational classification
    sự phân loại nghề nghiệp
    oil classification
    phân loại dầu
    particle classification
    sự phân loại hạt
    pattern classification
    sự phân loại mẫu
    rail classification
    phân loại ray (theo điều kiện và độ mòn ray)
    road classification
    phân loại đường
    rock classification
    phân loại đá
    rock classification
    sự phân loại đá
    security classification
    sự phân loại an toàn
    sieve classification
    sự phân loại qua rây (khoáng vật)
    soil classification
    phân loại đất
    soil classification
    sự phân loại đất
    specialized classification system
    hệ thống phân loại đặc biệt
    synthetic classification system
    hệ thống phân loại tổng hợp
    tariff classification
    phân loại giá cước
    temperature classification
    sự phân loại nhiệt độ
    Thom classification theorem
    định lý phân loại Thom
    track classification
    phân loại đường sắt
    universal classification system
    hệ thống phân loại chung
    universal classification system
    hệ thống phân loại tổng quát
    Yard, Classification
    bãi phân loại
    sắp xếp
    sự phân hạng
    sự phân loại

    Giải thích EN: The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses include:the process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.

    Giải thích VN: Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng: quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ trọng.

    aircraft classification
    sự phân loại máy bay
    automatic classification
    sự phân loại tự động
    classification (ofsoil)
    sự phân loại đất
    classification according to degree of environment pollution
    sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
    classification according to degree of environment pollution
    sự phân loại vùng vệ sinh
    classification by screening
    sự phân loại (hạt) bằng sàng
    classification of building and structure
    sự phân loại nhà và công trình
    classification of defects
    sự phân loại khuyết tật
    classification of ground water
    sự phân loại nước ngầm
    classification of posts
    sự phân loại việc làm
    highway classification
    sự phân loại đường bộ
    insulation classification
    sự phân loại cách điện
    job classification
    sự phân loại công việc
    marginal classification
    sự phân loại biên
    marginal classification
    sự phân loại biên duyên
    material classification
    sự phân loại vật thể
    occupational classification
    sự phân loại nghề nghiệp
    particle classification
    sự phân loại hạt
    pattern classification
    sự phân loại mẫu
    rock classification
    sự phân loại đá
    security classification
    sự phân loại an toàn
    sieve classification
    sự phân loại qua rây (khoáng vật)
    soil classification
    sự phân loại đất
    temperature classification
    sự phân loại nhiệt độ
    sự phân cấp
    sự phân lớp
    sự phân tầng

    Kinh tế

    phân loại hàng hóa
    sự chia nhóm
    sự phân loại
    ABC inventory classification
    sự phân loại ABC hàng tồn kho
    attributive classification
    sự phân loại phẩm chất
    classification of advertisement
    sự phân loại quảng cáo
    classification of risks
    sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm)
    cost classification
    sự phân loại phí tổn
    expense classification
    sự phân loại chi phí
    freight classification
    sự phân loại cước chuyên chở
    functional classification
    sự phân loại theo chức năng
    re-classification of post
    sự phân loại lại chức vụ
    scientific classification
    sự phân loại khoa học
    scientific classification
    sự phân loại mang tính khoa học
    screenless classification
    sự phân loại không sàng
    size classification
    sự phân loại theo kích thước
    tariff classification
    sự phân loại thuế quan
    sự phân loại (hàng hóa)
    xếp hạng (một con) tàu
    xếp hạng tàu
    classification certificate
    giấy chứng xếp hạng (tàu)
    classification certificate
    giấy chứng xếp hạng tàu
    classification society
    hội xếp hạng tàu
    classification society
    hội xếp hạng tàu (như Lloyd's Register ở Luân Đôn..)
    ship's classification
    sự xếp hạng tàu

    Địa chất

    sự phân loại, sự phân theo độ hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X