• /´piknik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời
    a picnic table
    (thuộc ngữ) bàn ăn ngoài trời
    a picnic lunch
    (thuộc ngữ) bữa ăn trưa ngoài trời
    be no picnic
    (thông tục) khó khăn, phiền nhiễu

    Nội động từ

    Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giăm bông
    thịt ướp muối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X