-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circuit , cruise , day trip , digression , expedition , jaunt , junket , outing , picnic , pleasure trip , ramble , round trip , safari , tour , trek , trip , walk , wandering , aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , diversion , hike , journey , ride , sail , sortie , voyage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ