• /iks´kə:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
    (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
    (thiên văn học) sự đi trệch
    (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc
    shore excursion
    cuộc đi chơi tẻ bờ
    sự đi thăm quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X