• /´ka:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây bạch đàn úc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ bạch đàn Úc

    Giải thích EN: The hard, red wood of the Australian tree, Eucalyptus diversicolor; widely used as a commercial timber. Giải thích VN: Loại gỗ màu đỏ, cứng của một loài cây Úc, cây đa sắc Eucalyptus, sử dụng rộng rãi làm gỗ thương mại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X