• /¸jukə´liptəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều eucalyptuses, .eucalypti

    Cây khuynh diệp, cây bạch đàn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ bạch đàn

    Giải thích EN: The hard, durable wood of this tree; used for a wide variety of construction purposes. Giải thích VN: Loại gỗ bền, cứng của cây bạch đàn; được dùng phổ biến trong xây dựng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X