• /´ki:¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) đá đỉnh vòm
    (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá khóa

    Kỹ thuật chung

    đá câu
    đá chốt vòm
    đá đỉnh vòm

    Giải thích EN: The central voussoir of a semicircular arch.

    Giải thích VN: Gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán nguyệt.

    đá khóa cuốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X