• /´mein¸stei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dây néo cột buồm chính
    (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính
    rice was the mainstay of agriculture
    gạo là chỗ dựa chính của nông nghiệp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỗ dựa chính
    chỗ dựa chủ yếu
    điểm tựa
    rường cột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X