-
Mainstay
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính
- rice was the mainstay of agriculture
- gạo là chỗ dựa chính của nông nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ