• /ki´netiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Động học
    physical kinetics
    động lực học vật lý
    chemical kinetics
    động lực học hoá học

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    động (lực) học

    Toán & tin

    kinh trắc học
    động hình học

    Kỹ thuật chung

    động học
    chemical kinetics
    động học hóa học
    fluid kinetics
    động học chất lỏng
    gas kinetics
    khí động học
    Kinetics Internet Protocol (KIP)
    Giao thức động học Internet
    kinetics of mechanical systems
    động học hệ cơ (học)
    kinetics of particle
    động học chất điểm
    động lực học
    gas kinetics
    động lực học chất khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X