-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất điểm
- kinetics of particle
- động học chất điểm
- method of definition of particle
- phương pháp xác định chuyển động chất điểm
- particle dynamics
- động lực (học) chất điểm
- particle kinematics
- chuyển động học chất điểm
- particle motion
- chuyển động chất điểm
phần tử
- filtered-particle testing
- thử nghiệm lọc phân tử
- magnetic particle coupling
- ghép nối có phần tử từ
- moisture particle
- phần tử ẩm
- radiography particle test
- thí nghiệm phần tử hồ quang
- refrigerant particle
- phần tử môi chất lạnh
- subatomic particle
- hạt hạ phân tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , crumb , dot , dribble , drop , fleck , fragment , grain , hoot * , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , ray , scrap , scruple , seed , shred , smidgen , smithereen , speck , spot , stitch , whit , dab , dash , dram , ort , tittle , trifle , ace , anion , atom , element , granule , ion , monad , pellet , piece , trace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ