• /,læsə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xé rách
    (y học) vết rách

    Chuyên ngành

    Y học

    rách, xé

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gash , injury , lesion , pierce , rip , slash , slice , slit , stab , tear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X