-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burst , claw , cleave , fray , frazzle , gash , hack , lacerate , rend , rive , score , shred , slash , slit , split , run , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , belittle , cut , estuary , rent , sunder , torn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ