• (đổi hướng từ Laminates)
    /'læmineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cán mỏng, dát mỏng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cán tấm
    tách (thành) lớp

    Xây dựng

    gồm nhiều lớp
    sản phẩm cán

    Điện lạnh

    cán mỏng
    tấm nhiều lớp

    Kỹ thuật chung

    cán
    dát
    dát (mỏng)
    decorative laminate
    đồ dát mỏng trang trí
    dát mỏng
    decorative laminate
    đồ dát mỏng trang trí
    lá chất dẻo
    lá mỏng
    phân lớp
    phân phiến
    tấm mỏng
    reflective foil laminate
    tấm mỏng phản xạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    strip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X