• /´ledn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
    leaden coffin
    quan tài bằng chì
    leaden sword
    gươm chì (vũ khí vô dụng)
    leaden clouds
    mây đen xám xịt
    Nặng nề
    leaden sleep
    giấc ngủ mê mệt
    leaden limbs
    chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bằng chì

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X