• /´daun¸ka:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cúi xuống, nhìn xuống
    with downcast eyes
    mắt nhìn xuống
    Chán nản, nản lòng, thất vọng
    never be downcast
    không bao giờ nên chán nản thất vọng

    Danh từ

    Lò thông hơi (ở mỏ) ( (cũng) downcast shaft)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X