• /´slʌgiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
    a sluggish person
    người chậm chạp; người lờ đờ
    sluggish digestion
    sự chậm tiêu hoá
    a sluggish river
    sông chảy lờ đờ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phản ứng chậm

    Kỹ thuật chung

    chậm
    sluggish acceleration
    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
    chảy chậm
    trơ

    Kinh tế

    bơ phờ
    ế ẩm
    nhạt nhẽo
    trì trệ
    uể oải
    yếu ớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X