-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , bodily , corporal , corporeal , earthly , fleshly , genital , impure , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , licentious , lustful , physical , prurient , salacious , sensuous , temporal , unchaste , venereal , voluptuous , vulgar , wanton , worldly , sensual , erotic , immoral , material , obscene , sexual , unregenerate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ