• /im'pjuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
    Không trinh bạch, không trong trắng
    Có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có tạp chất

    Kỹ thuật chung

    không tinh khiết
    nhiễm bẩn
    bẩn
    tạp chất

    Kinh tế

    có tạp chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X