• /´linin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải lanh
    Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
    to wash one's dirty line to public
    vạch áo cho người xem lưng
    to wash one's dirty linen at home
    đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

    Tính từ

    Bằng lanh

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đồ vải lanh
    vải lanh
    linen clothing
    quần áo vải lanh

    Xây dựng

    vải bố

    Kỹ thuật chung

    cánh cửa
    nền đường
    vải bạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X