• /lɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải batit (một thứ vải gai mịn)
    Bãi cỏ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thảm cỏ
    landscaped lawn
    thảm cỏ công viên

    Kỹ thuật chung

    bãi cỏ
    sàng vải batit

    Giải thích EN: A fine gauze sieve that is used, for example, to filter clay..

    Giải thích VN: Sàng vải mịn được dùng-chẳng hạn-để lọc đất sét.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X