-
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
phân lớp
- bedding plane
- mặt phân lớp
- conformable bedding
- phân lớp chỉnh hợp
- current bedding
- phân lớp do dòng chảy
- diagonal bedding
- phân lớp chéo
- distinct bedding
- phân lớp rõ
- graded bedding
- phân lớp theo bậc
- horizontal bedding
- phân lớp ngang
- laminar bedding
- thế nằm phân lớp
- rhythmic bedding
- phân lớp dạng nhịp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedclothes , bed linen , bedspread , blanket , comforter , cover , coverlet , eiderdown , electric blanket , linen , pillow , pillowcase , quilt , sheet , spread , thermal blanket , afghan , duvet , sham
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ