• /´bediη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
    Nền, lớp dưới cùng
    (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
    Ổ rơm cho súc vật
    bedding plant
    cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất matít để nhồi kín, bịt kín

    Xây dựng

    lớp lót (bằng vữa)
    lớp lót nền
    lớp lót, nền

    Giải thích EN: Any base layer upon which something rests, such as putty laid beneath a window pane (bedglazing) or concrete beneath a pipe..

    Giải thích VN: Chỉ lớp nền dùng để đặt cái gì đó, như matít để gắn kính dưới ô cửa sổ hoặc bê tông dưới các ống dẫn.

    móng cống
    sự nhồi kín
    tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng

    Kỹ thuật chung

    bệ máy
    nền
    đệm lót
    lớp
    lớp bọc
    lớp lót
    phân lớp
    bedding plane
    mặt phân lớp
    conformable bedding
    phân lớp chỉnh hợp
    current bedding
    phân lớp do dòng chảy
    diagonal bedding
    phân lớp chéo
    distinct bedding
    phân lớp rõ
    graded bedding
    phân lớp theo bậc
    horizontal bedding
    phân lớp ngang
    laminar bedding
    thế nằm phân lớp
    rhythmic bedding
    phân lớp dạng nhịp
    phân vỉa
    bedding joint
    khe nứt phân vỉa
    cross bedding
    sự phân vỉa cắt chéo
    sự bịt kín
    sự ngàm
    sự phân lớp
    sự phân vỉa
    cross bedding
    sự phân vỉa cắt chéo
    sự tạo vỉa
    thớ lớp
    vỉa

    Địa chất

    sự thành tầng, sự phân tầng, sự phân vỉa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X